| pratiquer; appliquer; mettre en pratique. |
| | Thực hà nh một phương pháp |
| pratiquer une méthode. |
| | pratique. |
| | Là thuyết và thực hà nh |
| la théorie et la pratique. |
| | travaux pratiques. |
| | Buổi thá»±c hà nh ở trÆ°á»ng |
| séance de travaux pratiques à l'école pratique. |
| | Lớp Pháp văn thực hà nh |
| cours de français pratique. |